Tìm lốp theo xe
Hãng sản xuất
Số loại
Thông số khác
Lưu ý: Mức giá dưới đây chưa bao gồm thuế VAT | ||||||
Hình ảnh | Size | Hãng lốp | Mã gai | Xuất xứ | Giá VNĐ (1 chiếc) | Thông tin khác |
![]() |
195/55R15 | ![]() |
Assurance Fuel Max | Indonexia | 1.690.000 | - Vận hành ổn định
- Tuổi thọ lốp cao
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Thân thiện môi trường
- Giảm thiểu tiếng ồn |
![]() |
195/55R16 | ![]() |
Assurance Fuel Max | Indonexia | 1.740.000 | - Vận hành ổn định
- Tuổi thọ lốp cao
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Thân thiện môi trường
- Giảm thiểu tiếng ồn |
![]() |
195/60R15 | ![]() |
Duraplus | Thailand | 1.450.000 | - Thân thiện môi trường
- Phanh tốt trên đường ướt
- Tuổi thọ lốp cao
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Chống mài mòn, cắt lốp tốt |
![]() |
195/65R15 | ![]() |
Duraplus | Indonexia | 1.390.000 | - Thân thiện môi trường
- Phanh tốt trên đường ướt
- Tuổi thọ lốp cao
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Chống mài mòn, cắt lốp tốt |
![]() |
195/70R14 | ![]() |
Duraplus | Indonexia | 1.320.000 | - Thân thiện môi trường
- Phanh tốt trên đường ướt
- Tuổi thọ lốp cao
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Chống mài mòn, cắt lốp tốt |
![]() |
195R14C | ![]() |
Cargo G26 | Indonexia | 1.750.000 | - Vận hành tốt mọi nẻo đường
- Phanh tốt trên đường ướt
- Thân thiện môi trường
- Dẫn hướng tốt, lái linh hoạt
- Giảm thiểu tiếng ồn |
![]() |
195R15C | ![]() |
Durasport | Thailand | 2.120.000 | - Thân thiện môi trường
- Phanh tốt trên đường ướt
- Tuổi thọ lốp cao
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Chống mài mòn, cắt lốp tốt |
![]() |
205/45R16 | ![]() |
Assurance Fuel Max | Indonexia | 1.950.000 | - Vận hành ổn định
- Tuổi thọ lốp cao
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Thân thiện môi trường
- Giảm thiểu tiếng ồn |
![]() |
205/50R17 | ![]() |
Eagle F1 Directional 5 | Thailand | 2.130.000 | - Vận hành ổn định
- Tuổi thọ lốp cao
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Thân thiện môi trường
- Giảm thiểu tiếng ồn |
![]() |
205/55R16 | ![]() |
Assurance Fuel Max | Indonexia | 2.120.000 | - Vận hành ổn định
- Tuổi thọ lốp cao
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Thân thiện môi trường
- Giảm thiểu tiếng ồn |
![]() |
205/60R16 | ![]() |
Assurance Fuel Max | Indonexia | 1.780.000 | - Vận hành ổn định
- Tuổi thọ lốp cao
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Thân thiện môi trường
- Giảm thiểu tiếng ồn |
![]() |
205/65R15 | ![]() |
Duraplus | Thailand | 1.680.000 | - Thân thiện môi trường
- Phanh tốt trên đường ướt
- Tuổi thọ lốp cao
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Chống mài mòn, cắt lốp tốt |
![]() |
205/70R15 | ![]() |
Wrangler HP/AW | Thailand | 1.960.000 | - Thân thiện môi trường
- Phanh tốt trên đường ướt
- Tuổi thọ lốp cao
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Chống mài mòn, cắt lốp tốt |
![]() |
205/RR16 | ![]() |
Wrangler AT/S | Malaysia | 2.480.000 | - Vận hành ổn định
- Tuổi thọ lốp cao
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Thân thiện môi trường
- Giảm thiểu tiếng ồn |
![]() |
215/45R17 | ![]() |
Assurance Fuel Max | Indonexia | 2.330.000 | - Vận hành ổn định
- Tuổi thọ lốp cao
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Thân thiện môi trường
- Giảm thiểu tiếng ồn |
1 2 3 4 Trang |