Tìm lốp theo xe
Hãng sản xuất
Số loại
Thông số khác
Lưu ý: Mức giá dưới đây chưa bao gồm thuế VAT | ||||||
Hình ảnh | Size | Hãng lốp | Mã gai | Xuất xứ | Giá VNĐ (1 chiếc) | Thông tin khác |
![]() |
215/45R18 | ![]() |
Potenza S001 | Nhật Bản | 5.572.000 | - Vận hành ổn định
- Tuổi thọ lốp cao
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Thân thiện môi trường
- Giảm thiểu tiếng ồn |
![]() |
215/50R17 | ![]() |
Ecopia EP200 | Thailand | 2.560.000 | - Vận hành tốt mọi nẻo đường
- Phanh tốt trên đường ướt
- Thân thiện môi trường
- Dẫn hướng tốt, lái linh hoạt
- Giảm thiểu tiếng ồn |
![]() |
215/50R17 | ![]() |
TG10 (Turanza GR100) | Thailand | 2.725.000 | |
![]() |
215/55R16 | ![]() |
Potenza RE001 | Nhật Bản | 2.575.000 | - Vận hành tốt mọi nẻo đường
- Phanh tốt trên đường ướt
- Thân thiện môi trường
- Dẫn hướng tốt, lái linh hoạt
- Giảm thiểu tiếng ồn |
![]() |
215/55R16 | ![]() |
Turanza AR10 | Indonexia | 1.936.000 |
|
![]() |
215/55R17 | ![]() |
Turanza GR90 | Thailand | 2.801.000 |
|
![]() |
215/55R17 | ![]() |
TG10 (Turanza GR100) | Thailand | 2.746.000 | |
![]() |
215/55R17 | ![]() |
Turanza ER33 | Thailand | 3.042.000 |
|
![]() |
215/55R17 | ![]() |
Ecopia EP200 | Thailand | 2.759.000 | - Vận hành tốt mọi nẻo đường
- Phanh tốt trên đường ướt
- Thân thiện môi trường
- Dẫn hướng tốt, lái linh hoạt
- Giảm thiểu tiếng ồn |
![]() |
215/60R16 | ![]() |
TG10 (Turanza GR100) | Thailand | 2.368.000 | |
![]() |
215/60R16 | ![]() |
Turanza ER33 | Thailand | 2.500.000 |
|
![]() |
215/60R16 | ![]() |
Ecopia EP200 | Thailand | 222.000 | - Vận hành tốt mọi nẻo đường
- Phanh tốt trên đường ướt
- Thân thiện môi trường
- Dẫn hướng tốt, lái linh hoạt
- Giảm thiểu tiếng ồn |
![]() |
215/65R15 | ![]() |
Turanza AR10 | Indonexia | 1.831.000 |
|
![]() |
215/65R15 | ![]() |
MY01 | Thailand | 1.984.000 |
|
![]() |
215/65R15 | ![]() |
Ecopia EP200 | Thailand | 1.887.000 | - Vận hành tốt mọi nẻo đường
- Phanh tốt trên đường ướt
- Thân thiện môi trường
- Dẫn hướng tốt, lái linh hoạt
- Giảm thiểu tiếng ồn |
1 2 3 4 5 ![]() ![]() |