Tìm lốp theo xe
Hãng sản xuất
Số loại
Thông số khác
Lưu ý: Mức giá dưới đây chưa bao gồm thuế VAT | ||||||
Hình ảnh | Size | Hãng lốp | Mã gai | Xuất xứ | Giá VNĐ (1 chiếc) | Thông tin khác |
![]() |
215/65R16 | ![]() |
Dueler D689 | Nhật Bản | 4.059.000 | - Vận hành tốt mọi nẻo đường
- Phanh tốt trên đường ướt
- Thân thiện môi trường
- Dẫn hướng tốt, lái linh hoạt
- Giảm thiểu tiếng ồn |
![]() |
215/70R15 | ![]() |
Dueler D694 | Nhật Bản | 3.141.000 | - Vận hành ổn định
- Tuổi thọ lốp cao
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Thân thiện môi trường
- Giảm thiểu tiếng ồn |
![]() |
215/70R16 | ![]() |
Ecopia EP850 | Thailand | 3.061.000 | - Thân thiện môi trường
- Phanh tốt trên đường ướt
- Tuổi thọ lốp cao
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Chống mài mòn, cắt lốp tốt |
![]() |
215/70R16 | ![]() |
Dueler D687 | Nhật Bản | 3.221.000 | - Thân thiện môi trường
- Phanh tốt trên đường ướt
- Tuổi thọ lốp cao
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Chống mài mòn, cắt lốp tốt |
![]() |
215/75R15 | ![]() |
Dueler D694 | Nhật Bản | 2.981.000 | - Vận hành ổn định
- Tuổi thọ lốp cao
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Thân thiện môi trường
- Giảm thiểu tiếng ồn |
![]() |
215/75R16C | ![]() |
R630 | Nhật Bản | 2.958.000 |
|
![]() |
215/80R16 | ![]() |
Dueler D694 | Nhật Bản | 3.587.000 | - Vận hành ổn định
- Tuổi thọ lốp cao
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Thân thiện môi trường
- Giảm thiểu tiếng ồn |
![]() |
215/80R16 | ![]() |
Dueler D689 | Nhật Bản | 3.735.000 | - Vận hành tốt mọi nẻo đường
- Phanh tốt trên đường ướt
- Thân thiện môi trường
- Dẫn hướng tốt, lái linh hoạt
- Giảm thiểu tiếng ồn |
![]() |
225/40R18 | ![]() |
Potenza RE001 | Thailand | 3.430.000 | - Vận hành tốt mọi nẻo đường
- Phanh tốt trên đường ướt
- Thân thiện môi trường
- Dẫn hướng tốt, lái linh hoạt
- Giảm thiểu tiếng ồn |
![]() |
225/45R17 | ![]() |
Potenza RE002 | Thailand | 2.988.000 | - Thân thiện môi trường
- Phanh tốt trên đường ướt
- Tuổi thọ lốp cao
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Chống mài mòn, cắt lốp tốt |
![]() |
225/45R18 | ![]() |
Turanza GR90 | Nhật Bản | 4.472.000 |
|
![]() |
225/45R18 | ![]() |
TG10 (Turanza GR100) | Thailand | 3.356.000 | |
![]() |
225/50R16 | ![]() |
Turanza GR90 | Nhật Bản | 2.722.000 |
|
![]() |
225/50R16 | ![]() |
Turanza AR10 | Indonexia | 2.211.000 |
|
![]() |
225/50R17 | ![]() |
Ecopia EP200 | Thailand | 2.308.000 | - Vận hành tốt mọi nẻo đường
- Phanh tốt trên đường ướt
- Thân thiện môi trường
- Dẫn hướng tốt, lái linh hoạt
- Giảm thiểu tiếng ồn |
![]() ![]() ![]() |