Tìm lốp theo xe
Hãng sản xuất
Số loại
Thông số khác
Lưu ý: Mức giá dưới đây chưa bao gồm thuế VAT | ||||||
Hình ảnh | Size | Hãng lốp | Mã gai | Xuất xứ | Giá VNĐ (1 chiếc) | Thông tin khác |
295/75/R22.5 | R260 | Thailand | 7.654.000 | - Thân thiện môi trường
- Phanh tốt trên đường ướt
- Tuổi thọ lốp cao
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Chống mài mòn, cắt lốp tốt |
||
295/75/R22.5 | M726 | Thailand | 7.691.000 | - Thân thiện môi trường
- Phanh tốt trên đường ướt
- Tuổi thọ lốp cao
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Chống mài mòn, cắt lốp tốt |
||
295/80/R22.5 | R150 | Thailand | 8.059.000 | - Vận hành tốt mọi nẻo đường
- Phanh tốt trên đường ướt
- Thân thiện môi trường
- Dẫn hướng tốt, lái linh hoạt
- Giảm thiểu tiếng ồn |
||
315/80/R22.5 | M840 | Thailand | 9.513.000 | - Vận hành ổn định
- Tuổi thọ lốp cao
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Thân thiện môi trường
- Giảm thiểu tiếng ồn |
||
385/65/R22.5 | M748 | Thailand | 10.203.000 | - Thân thiện môi trường
- Phanh tốt trên đường ướt
- Tuổi thọ lốp cao
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Chống mài mòn, cắt lốp tốt |
||
385/65/R22.5 | R164 | Nhật Bản | 10.405.000 | - Vận hành ổn định
- Tuổi thọ lốp cao
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Thân thiện môi trường
- Giảm thiểu tiếng ồn |
||
9/R22.5 | R180 | Nhật Bản | 8.906.000 | - Thân thiện môi trường
- Phanh tốt trên đường ướt
- Tuổi thọ lốp cao
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Chống mài mòn, cắt lốp tốt |
||
650/R16 | R230 | Nhật Bản | 4.352.000 | - Vận hành tốt mọi nẻo đường
- Phanh tốt trên đường ướt
- Thân thiện môi trường
- Dẫn hướng tốt, lái linh hoạt
- Giảm thiểu tiếng ồn |
||
700/R16 | R200 | Thailand | 3.395.000 | - Vận hành ổn định
- Tuổi thọ lốp cao
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Thân thiện môi trường
- Giảm thiểu tiếng ồn |
||
825/R16 | R210 | Thailand | 4.232.000 | - Thân thiện môi trường
- Phanh tốt trên đường ướt
- Tuổi thọ lốp cao
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Chống mài mòn, cắt lốp tốt |
||
825/R16 | L330 | Nhật Bản | 5.308.000 | - Vận hành tốt mọi nẻo đường
- Phanh tốt trên đường ướt
- Thân thiện môi trường
- Dẫn hướng tốt, lái linh hoạt
- Giảm thiểu tiếng ồn |
||
750/R18 | G610 | Nhật Bản | 7.397.000 | - Thân thiện môi trường
- Phanh tốt trên đường ướt
- Tuổi thọ lốp cao
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Chống mài mòn, cắt lốp tốt |
||
1000/R20 | G611 | Nhật Bản | 7.884.000 | - Vận hành ổn định
- Tuổi thọ lốp cao
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Thân thiện môi trường
- Giảm thiểu tiếng ồn |
||
1000/R20 | M840 | Thailand | 8.271.000 | - Vận hành ổn định
- Tuổi thọ lốp cao
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Thân thiện môi trường
- Giảm thiểu tiếng ồn |
||
1000/R20 | R172 | Thailand | 7.489.000 | - Vận hành tốt mọi nẻo đường
- Phanh tốt trên đường ướt
- Thân thiện môi trường
- Dẫn hướng tốt, lái linh hoạt
- Giảm thiểu tiếng ồn |
||
16 17 Trang |