Tìm lốp theo xe
Hãng sản xuất
Số loại
Thông số khác
Lưu ý: Mức giá dưới đây chưa bao gồm thuế VAT | ||||||
Hình ảnh | Size | Hãng lốp | Mã gai | Xuất xứ | Giá VNĐ (1 chiếc) | Thông tin khác |
![]() |
1000/R20 | ![]() |
R150 | Thailand | 7.139.000 | - Vận hành tốt mọi nẻo đường
- Phanh tốt trên đường ướt
- Thân thiện môi trường
- Dẫn hướng tốt, lái linh hoạt
- Giảm thiểu tiếng ồn |
![]() |
1000/R20 | ![]() |
G580 | Thailand | 7.406.000 | - Vận hành tốt mọi nẻo đường
- Phanh tốt trên đường ướt
- Thân thiện môi trường
- Dẫn hướng tốt, lái linh hoạt
- Giảm thiểu tiếng ồn |
![]() |
1100/R20 | ![]() |
R224 | Nhật Bản | 9.642.000 | - Vận hành ổn định
- Tuổi thọ lốp cao
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Thân thiện môi trường
- Giảm thiểu tiếng ồn |
![]() |
1100/R20 | ![]() |
M789 | Thailand | 8.317.000 | - Thân thiện môi trường
- Phanh tốt trên đường ướt
- Tuổi thọ lốp cao
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Chống mài mòn, cắt lốp tốt |
![]() |
1100/R20 | ![]() |
L355 | Nhật Bản | 10.129.000 | - Vận hành ổn định
- Tuổi thọ lốp cao
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Thân thiện môi trường
- Giảm thiểu tiếng ồn |
![]() |
1100/R20 | ![]() |
R150 | Thailand | 8.317.000 | - Vận hành tốt mọi nẻo đường
- Phanh tốt trên đường ướt
- Thân thiện môi trường
- Dẫn hướng tốt, lái linh hoạt
- Giảm thiểu tiếng ồn |
![]() |
1100/R20 | ![]() |
R172 | Thailand | 6.882.000 | - Vận hành tốt mọi nẻo đường
- Phanh tốt trên đường ướt
- Thân thiện môi trường
- Dẫn hướng tốt, lái linh hoạt
- Giảm thiểu tiếng ồn |
![]() |
1100/R20 | ![]() |
M840 | Nhật Bản | 10.028.000 | - Vận hành ổn định
- Tuổi thọ lốp cao
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Thân thiện môi trường
- Giảm thiểu tiếng ồn |
![]() |
1200/R20 | ![]() |
G580 | Nhật Bản | 9.531.000 | - Vận hành tốt mọi nẻo đường
- Phanh tốt trên đường ướt
- Thân thiện môi trường
- Dẫn hướng tốt, lái linh hoạt
- Giảm thiểu tiếng ồn |
![]() |
1200/R20 | ![]() |
M857 | Nhật Bản | 10.976.000 | - Vận hành tốt mọi nẻo đường
- Phanh tốt trên đường ướt
- Thân thiện môi trường
- Dẫn hướng tốt, lái linh hoạt
- Giảm thiểu tiếng ồn |
![]() |
1200/R20 | ![]() |
M840 | Thailand | 9.237.000 | - Vận hành ổn định
- Tuổi thọ lốp cao
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Thân thiện môi trường
- Giảm thiểu tiếng ồn |
![]() |
825/R20 | ![]() |
R187 | Nhật Bản | 8.400.000 | - Vận hành ổn định
- Tuổi thọ lốp cao
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Thân thiện môi trường
- Giảm thiểu tiếng ồn |
![]() |
900/R20 | ![]() |
G580 | Thailand | 6.964.000 | - Vận hành tốt mọi nẻo đường
- Phanh tốt trên đường ướt
- Thân thiện môi trường
- Dẫn hướng tốt, lái linh hoạt
- Giảm thiểu tiếng ồn |
![]() |
1200/R24 | ![]() |
L317 | Nhật Bản | 14.472.000 | - Thân thiện môi trường
- Phanh tốt trên đường ướt
- Tuổi thọ lốp cao
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Chống mài mòn, cắt lốp tốt |
![]() |
1200/R24 | ![]() |
L355 | Nhật Bản | 14.472.000 | - Vận hành ổn định
- Tuổi thọ lốp cao
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Thân thiện môi trường
- Giảm thiểu tiếng ồn |
![]() ![]() |