Tìm lốp theo xe
Hãng sản xuất
Số loại
Thông số khác
Lưu ý: Mức giá dưới đây chưa bao gồm thuế VAT | ||||||
Hình ảnh | Size | Hãng lốp | Mã gai | Xuất xứ | Giá VNĐ (1 chiếc) | Thông tin khác |
![]() |
245/40R18 | ![]() |
Turanza GR90 | Nhật Bản | 4.564.000 |
|
![]() |
245/40R19 | ![]() |
Turanza GR90 | Nhật Bản | 5.956.000 |
|
![]() |
245/45R17 | ![]() |
Potenza RE001 | Nhật Bản | 3.951.000 | - Vận hành tốt mọi nẻo đường
- Phanh tốt trên đường ướt
- Thân thiện môi trường
- Dẫn hướng tốt, lái linh hoạt
- Giảm thiểu tiếng ồn |
![]() |
245/45R17 | ![]() |
Potenza RE002 | Indonexia | 3.302.000 | - Thân thiện môi trường
- Phanh tốt trên đường ướt
- Tuổi thọ lốp cao
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Chống mài mòn, cắt lốp tốt |
![]() |
245/45R18 | ![]() |
Turanza GR90 | Nhật Bản | 4.717.000 |
|
![]() |
245/45R18 | ![]() |
Potenza RE002 | Indonexia | 3.813.000 | - Thân thiện môi trường
- Phanh tốt trên đường ướt
- Tuổi thọ lốp cao
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Chống mài mòn, cắt lốp tốt |
![]() |
245/45R18 | ![]() |
Ecopia EP200 | Thailand | 3.147.000 | - Vận hành tốt mọi nẻo đường
- Phanh tốt trên đường ướt
- Thân thiện môi trường
- Dẫn hướng tốt, lái linh hoạt
- Giảm thiểu tiếng ồn |
![]() |
245/45R19 | ![]() |
Turanza GR90 | Nhật Bản | 5.907.000 |
|
![]() |
245/50R18 | ![]() |
Turanza GR90 | Nhật Bản | 5.926.000 |
|
![]() |
245/50R18 | ![]() |
Turanza ER30 | Nhật Bản | 6.326.000 |
|
![]() |
245/50R18 | ![]() |
TG10 (Turanza GR100) | Thailand | 3.588.000 | |
![]() |
245/55R19 | ![]() |
Ecopia EP850 | Nhật Bản | 6.473.000 | - Thân thiện môi trường
- Phanh tốt trên đường ướt
- Tuổi thọ lốp cao
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Chống mài mòn, cắt lốp tốt |
245/55R19 | ![]() |
Dueler D400 | Nhật Bản | 8.089.000 |
|
|
![]() |
245/65R17 | ![]() |
Dueler D840 | Thailand | 2.811.000 |
|
![]() |
245/70R16 | ![]() |
Dueler D689 | Thailand | 3.808.000 | - Vận hành tốt mọi nẻo đường
- Phanh tốt trên đường ướt
- Thân thiện môi trường
- Dẫn hướng tốt, lái linh hoạt
- Giảm thiểu tiếng ồn |
![]() ![]() ![]() |